Mỹ - Trung: Thương chiến 2
Mỹ - Trung thương chiến (9/4/2025)
Ngày 8/4/2025, cuộc thương chiến Mỹ-Trung leo thang đến đỉnh điểm: Mỹ áp thuế 104% lên hàng Trung Quốc (tăng từ 54%), còn Trung Quốc đáp trả bằng thuế 84% lên hàng Mỹ (tăng từ 40%). Đây không còn là đòn “đối ứng” nữa, mà là cuộc chiến kinh tế toàn diện. Ai sẽ gục trước – Mỹ hay Trung Quốc? Và Việt Nam, kẹp giữa lằn ranh này, sẽ chịu số phận thế nào? Tôi sẽ phân tích dựa trên sức chịu đựng kinh tế, chiến lược chính trị, và hệ lụy toàn cầu, rồi dự báo tác động lên Việt Nam.
Sức chịu đựng của Mỹ
- Kinh tế: Mỹ nhập 424,5 tỷ USD từ Trung Quốc (2024, USTR), chiếm 14% tổng nhập khẩu (3 nghìn tỷ USD). Thuế 104% tăng giá hàng Trung Quốc gấp đôi, đẩy lạm phát Mỹ từ 2,5% lên 4-5% (ước tính Goldman Sachs). Người tiêu dùng Mỹ chịu thiệt: một chiếc iPhone sản xuất tại Trung Quốc tăng từ 1.000 USD lên 1.500-1.800 USD. GDP Mỹ (27 nghìn tỷ USD) có thể giảm 0,5-1% (135-270 tỷ USD) do chi phí tăng và tiêu dùng giảm.
- Điểm mạnh: Mỹ phụ thuộc ít vào Trung Quốc (14% nhập khẩu) hơn Trung Quốc phụ thuộc Mỹ (17% xuất khẩu, 583 tỷ USD). Dự trữ ngoại hối 240 tỷ USD và đồng USD là tiền tệ dự trữ toàn cầu giúp Mỹ chống đỡ lạm phát và phá giá.
- Điểm yếu: Doanh nghiệp Mỹ (Apple, Tesla) mất lợi nhuận 20-30% nếu chuỗi cung ứng từ Trung Quốc đứt gãy. Áp lực chính trị nội bộ tăng khi cử tri phàn nàn về giá cả trước bầu cử giữa kỳ 2026.
Sức chịu đựng của Trung Quốc
- Kinh tế: Trung Quốc xuất 583 tỷ USD sang Mỹ (17% tổng xuất khẩu 3,4 nghìn tỷ USD). Thuế 84% từ Mỹ làm mất 40-50% doanh thu sang Mỹ (233-291 tỷ USD), tương đương 1,3-1,6% GDP (18 nghìn tỷ USD). Kinh tế Trung Quốc vốn tăng trưởng chậm (4,5% năm 2024), nay có thể giảm còn 3-3,5%.
- Điểm mạnh: Trung Quốc có dự trữ ngoại hối 3,2 nghìn tỷ USD, đủ để phá giá CNY (8-9 CNY/USD) và trợ giá xuất khẩu (10-15%). Thị trường nội địa 1,4 tỷ dân và BRI (120 quốc gia) giảm phụ thuộc Mỹ.
- Điểm yếu: Nợ công cao (300% GDP), bất động sản khủng hoảng (Evergrande vỡ nợ 2022), và tỷ lệ thất nghiệp tăng (6% năm 2024) khiến Trung Quốc dễ tổn thương nếu thương chiến kéo dài. Cấm xuất đất hiếm (80% nguồn cung) là “vũ khí” mạnh, nhưng tự làm tổn thương doanh thu.
So sánh: Ai gục trước?
- Ngắn hạn (6-12 tháng): Mỹ chịu thiệt ít hơn. Lạm phát 4-5% và GDP giảm 0,5-1% là cú sốc, nhưng Mỹ có thể chuyển nhập khẩu sang Mexico, Ấn Độ (tăng 10-15% từ USMCA, IPEF). Trung Quốc mất 233-291 tỷ USD xuất khẩu, cộng khủng hoảng nội địa, đẩy kinh tế vào thế khó hơn.
- Trung hạn (12-24 tháng): Trung Quốc có nguy cơ “toang” trước nếu không mở rộng được thị trường thay thế. Mỹ chịu áp lực chính trị từ cử tri, nhưng Trump có thể đổ lỗi cho Trung Quốc, duy trì chính sách cứng rắn. Trung Quốc không có “van xả” tương tự khi dân chúng bất mãn với tăng trưởng chậm.
- Lý do: Mỹ có nền kinh tế lớn hơn (27 nghìn tỷ USD vs 18 nghìn tỷ USD), đồng USD linh hoạt hơn CNY, và ít phụ thuộc vào Trung Quốc hơn ngược lại. Trung Quốc khó chống đỡ cùng lúc cả thương chiến và khủng hoảng nội bộ.
Dự báo: Trung Quốc sẽ “toang” trước, có thể từ cuối 2026 nếu thuế 104% kéo dài trên 18 tháng. Mỹ chịu tổn thương nhưng không gục, nhờ sức mạnh tài chính và địa chính trị.
1. Nếu Trung Quốc toang trước
Nếu Trung Quốc “toang” trước (2026-2027)
- Tác động trực tiếp:
- Nhập khẩu từ Trung Quốc: CNY mất giá 20-30% (9-10 CNY/USD) làm giá linh kiện, vải (135 tỷ USD) rẻ hơn 15-20% (tiết kiệm 20-27 tỷ USD). Nhưng nếu Trung Quốc sụp đổ kinh tế, nguồn cung đứt gãy, Việt Nam mất 30-40% nguyên liệu (40-54 tỷ USD), đặc biệt điện tử (Samsung), dệt may.
- Xuất khẩu sang Mỹ: Thuế 46% giữ nguyên hoặc tăng lên 71% (nếu Việt Nam bị phạt trung chuyển), mất 40-50 tỷ USD (điện tử mất 10-15 tỷ USD).
- Tác động gián tiếp:
- FDI: Trung Quốc rút đầu tư từ Việt Nam (10-15 tỷ USD) để cứu kinh tế nội địa, nhưng Mỹ và Hàn Quốc (Samsung) tăng đầu tư (5-10 tỷ USD) để thay thế Trung Quốc.
- Thị trường: Việt Nam thành điểm đến thay thế Trung Quốc, xuất khẩu sang EU, Nhật tăng 20-30 tỷ USD (EVFTA, CPTPP).
- Kinh tế 2025-2026:
- 2025: GDP giảm 1,5-2% (5-5,5%) do mất xuất khẩu Mỹ và chuỗi cung ứng Trung Quốc rung lắc.
- 2026: Phục hồi 6-7% nếu tận dụng vai trò thay thế Trung Quốc, FDI tăng.
- Đánh giá: Việt Nam chịu thiệt ngắn hạn nhưng hưởng lợi dài hạn nếu Trung Quốc suy yếu, trở thành trung tâm sản xuất mới.
2. Nếu Mỹ trụ lâu hơn nhưng tổn thương (2026-2027)
- Tác động trực tiếp:
- Xuất khẩu sang Mỹ: Thuế 46% kéo dài, mất 40-50 tỷ USD. Samsung, Nike chuyển 30-40% sản xuất sang Ấn Độ, Indonesia (mất 10-15 tỷ USD).
- Nhập khẩu từ Trung Quốc: Trung Quốc phá giá CNY và trợ giá xuất khẩu, giữ nguồn cung ổn định, chi phí tăng nhẹ 5-7% (7-9 tỷ USD).
- Tác động gián tiếp:
- FDI: Mỹ giảm đầu tư vào Việt Nam (Intel rút 2-3 tỷ USD), nhưng Trung Quốc tăng trung chuyển (5-10 tỷ USD), bù đắp một phần.
- Thị trường: Lạm phát Mỹ 4-5% giảm sức mua, ảnh hưởng dệt may, giày dép Việt Nam (mất 5-7 tỷ USD).
- Kinh tế 2025-2026:
- 2025: GDP giảm 1-1,5% (5,5-6%), do xuất khẩu Mỹ lao dốc.
- 2026: Tăng trưởng 5,5-6%, nhờ đa dạng hóa sang EU, Nhật (10-15 tỷ USD).
- Đánh giá: Việt Nam chịu áp lực liên tục, nhưng không sụp đổ nếu tận dụng 17 FTA và trung chuyển hàng Trung Quốc.
3. Nếu cả hai cùng kiệt sức (khả năng thấp)
- Tác động: Mỹ và Trung Quốc suy thoái đồng thời (GDP Mỹ giảm 2-3%, Trung Quốc xuống 2-3%). Việt Nam mất 50 tỷ USD xuất khẩu sang Mỹ, 40-50 tỷ USD nhập khẩu từ Trung Quốc đứt gãy.
- Kinh tế 2025-2026: GDP giảm 3-4% (4-4,5%) cả hai năm, suy thoái cục bộ.
- Đánh giá: Việt Nam tổn thương nặng, nhưng có thể phục hồi từ 2027 nhờ EU, Nhật, Hàn.
Kết luận
Trung Quốc có khả năng “toang” trước Mỹ trong thương chiến thuế 104%-84%, do kinh tế phụ thuộc xuất khẩu nhiều hơn (17% vs 14%), cộng thêm khủng hoảng nội bộ (nợ, bất động sản). Mỹ chịu thiệt nhưng trụ được nhờ đồng USD và thị trường nội địa mạnh. Thời điểm “gục” của Trung Quốc có thể là cuối 2026 nếu thuế kéo dài trên 18 tháng.
Việt Nam đối mặt với GDP giảm 1-2% năm 2025 (5-6%), phục hồi 5,5-7% năm 2026, tùy kịch bản. Nếu Trung Quốc sụp, Việt Nam chịu thiệt ngắn hạn (chuỗi cung ứng) nhưng hưởng lợi dài hạn (thay thế Trung Quốc). Nếu Mỹ trụ lâu, Việt Nam chịu áp lực kéo dài nhưng sống sót nhờ đa dạng hóa. Chiến lược tối ưu là tăng mua hàng Mỹ (10-15 tỷ USD), đẩy xuất khẩu sang EU, Nhật (20-30 tỷ USD), và nội địa hóa nguyên liệu (5-10 tỷ USD). Việt Nam không “toang”, nhưng phải linh hoạt để vượt bão!